Có 2 kết quả:
阶级成分 jiē jí chéng fèn ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ • 階級成分 jiē jí chéng fèn ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ
jiē jí chéng fèn ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social composition
(2) social status (in Marxist theory, esp. using during cultural revolution)
(2) social status (in Marxist theory, esp. using during cultural revolution)
Bình luận 0
jiē jí chéng fèn ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social composition
(2) social status (in Marxist theory, esp. using during cultural revolution)
(2) social status (in Marxist theory, esp. using during cultural revolution)
Bình luận 0